Nakashima Kohei
2014 | FC Machida Zelvia |
---|---|
2015 | Vonds Ichihara |
2012-2013 | FC Gifu |
Ngày sinh | 7 tháng 12, 1989 (31 tuổi) |
Tên đầy đủ | Kohei Nakashima |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
2016- | Verspah Oita |
Nơi sinh | Shimane, Nhật Bản |
Nakashima Kohei
2014 | FC Machida Zelvia |
---|---|
2015 | Vonds Ichihara |
2012-2013 | FC Gifu |
Ngày sinh | 7 tháng 12, 1989 (31 tuổi) |
Tên đầy đủ | Kohei Nakashima |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
2016- | Verspah Oita |
Nơi sinh | Shimane, Nhật Bản |
Thực đơn
Nakashima KoheiLiên quan
Nakashima Mika Nakashima Kensei Nakashima Taiki Nakashima Yuki Nakashima Hiromi Nakashima Ryosuke Nakashima Kohei Nakashima Takeshi Nakashima Yudai Nanashima MaiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nakashima Kohei https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=1111... https://www.wikidata.org/wiki/Q6425957#P3565